1. Động cơ | 2.4L Diesel MIVEC, DI-D Hi-Power |
2. Hộp số | 6MT |
3. Công suất cực đại | 181/3.500 PS/rpm |
4. Momen xoắn cực đại | 430/2.500 N.m/rpm |
6. Hệ thống truyền động | Easy Select 4WD |
7. Kích thước tổng thể (D x R x C) | 5.305mm x 1.815mm x 1.795mm |
8. Kích thước khoang chở hàng | 1.520mm x 1.470mm x 475mm |
9. Trọng lượng không tải | 1.915 kg |
10. Khóa vi sai cầu sau | Có |
11. Khoảng sáng gầm xe | 220 mm |
12. Kích thước lốp | 245/65 R17 2 tông màu |
13. Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,9 m |
1. Đèn pha Halogen Projector | 9. Gương chiếu hậu mạ crôm |
2. Gương chiếu hậu chỉnh- gập điện – sưởi | 10. Bệ bước hông xe |
3. Lưới tản nhiệt/tay nắm cửa mạ crôm | 11. Hệ thống âm thanh 4 loa |
4. Đầu đĩa CD với kết nối AUX/USB | 12. Vô lăng và cần số bọc da |
5. Vô lăng điều chỉnh 6 hướng | 13. Màn hình hiển thị đa thông tin |
6. Điều hòa nhiệt độ tự động | 14. Gài cầu điện |
7. Túi khí an toàn đôi | 15. Cân bằng điện tử – khởi hành ngang dốc – chống trơn trượt |
8. Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | 16. Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD ) |
17. Chìa khóa mã hóa chống trộm (Immobilizer), Khóa cửa tự động |
Ghi chú: Một vài thông số kỹ thuật và trang thiết bị có thể thay đổi mà không báo trước.
Hình ảnh thực tế xe Mitsubishi Triton 2 cầu số sàn.
Kinh doanh: TP bán hàng Mr.Chủ: 0934.515.226
Dịch vụ: 096.8888.792